EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
epideictic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
epideictic
epideictic /,epi'daiktik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
để phô bày, để trưng bày
← Xem thêm từ epicyloid
Xem thêm từ epidemic →
Từ vựng liên quan
deictic
E
e
ep
ic
id
ide
pi
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…