EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
epidendrum
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
epidendrum
epidendrum /,epi'dendrəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) giống lan biểu sinh
← Xem thêm từ epidemiology
Xem thêm từ epiderma →
Từ vựng liên quan
den
drum
E
e
en
end
ep
id
ide
pi
ru
rum
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…