EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
epiotic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
epiotic
epiotic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
trên tai; thuộc xương trên tai
← Xem thêm từ epinytic
Xem thêm từ epiparasite →
Từ vựng liên quan
E
e
ep
ic
ot
otic
pi
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…