EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
epiparasitic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
epiparasitic
epiparasitic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc vật ký sinh ngoài
← Xem thêm từ epiparasite
Xem thêm từ epiparasitism →
Từ vựng liên quan
as
E
e
ep
ic
ipa
it
pa
par
para
paras
parasitic
pi
pip
ra
si
sit
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…