ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ epipelagic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng epipelagic


epipelagic

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  thuộc tầng mặt biển khơi (sâu dưới 20 mét)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…