ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pelagic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pelagic


pelagic /pe'lædʤik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  ở biển khơi; làm ngoài biển khơi
pelagic fish → cá ở biển khơi
pelagic whaling → việc đánh cá voi ở ngoài biển khơi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…