EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pelagianism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pelagianism
pelagianism
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thuyết thần học phủ nhận tội tổ tông, con người được cứu vớt chỉ do cố gắng của mình
← Xem thêm từ pelagian
Xem thêm từ pelagic →
Từ vựng liên quan
an
el
gi
is
ism
la
lag
ni
p
pe
pel
pelagian
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…