ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ episcopal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng episcopal


episcopal /i'piskəpəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) giám mục
  (thuộc) chế độ giám mục quản lý nhà thờ
the Episcopal Church
  nhà thờ Tân giáo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…