ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ episodic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng episodic


episodic /,epi'sɔdik / (episodical) /,epi'sɔdikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) đoạn, (thuộc) hồi; (thuộc) tình tiết (trong truyện)
  chia ra từng đoạn, chia ra từng hồi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…