EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
episodic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
episodic
episodic /,epi'sɔdik / (episodical) /,epi'sɔdikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) đoạn, (thuộc) hồi; (thuộc) tình tiết (trong truyện)
chia ra từng đoạn, chia ra từng hồi
← Xem thêm từ episodes
Xem thêm từ episodical →
Từ vựng liên quan
E
e
ep
ic
is
iso
od
odic
pi
so
sod
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…