EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
episomal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
episomal
episomal
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc thể bổ sung
← Xem thêm từ episodically
Xem thêm từ episome →
Từ vựng liên quan
E
e
ep
is
iso
ma
om
pi
so
soma
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…