EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
epistatic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
epistatic
epistatic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(sinh học) lấn át gen
← Xem thêm từ epistasy
Xem thêm từ epistaxes →
Từ vựng liên quan
at
E
e
ep
ic
is
pi
pist
st
sta
static
ta
tat
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…