EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
epoch
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
epoch
epoch /'i:pɔk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự bắt đầu của một kỷ nguyên (trong lịch sử, trong đời...)
to make an epoch
→ mở ra một kỷ nguyên
@epoch
thời kỳ, giai đoạn
← Xem thêm từ epns
Xem thêm từ epoch-making →
Từ vựng liên quan
ch
E
e
ep
oc
och
po
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…