EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
epoxy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
epoxy
epoxy
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
epoxi, cầu oxy ( o ), vòng oxy
← Xem thêm từ epoxide
Xem thêm từ epoxy resin →
Từ vựng liên quan
E
e
ep
ox
oxy
po
pox
poxy
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…