EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
equable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
equable
equable /'ekwəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không thay đổi, đều
equable temperature
→ độ nhiệt đều (không thay đổi)
điềm đạm, điềm tĩnh (người)
← Xem thêm từ equability
Xem thêm từ equableness →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
E
e
qu
qua
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…