ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ equable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng equable


equable /'ekwəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không thay đổi, đều
equable temperature → độ nhiệt đều (không thay đổi)
  điềm đạm, điềm tĩnh (người)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…