ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ equability

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng equability


equability /,ekwə'biliti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính không thay đổi, tính đều
  tính điềm đạm, tính điềm tĩnh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…