EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
equabilities
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
equabilities
equability /,ekwə'biliti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính không thay đổi, tính đều
tính điềm đạm, tính điềm tĩnh
← Xem thêm từ epyllion
Xem thêm từ equability →
Từ vựng liên quan
ab
abilities
bi
E
e
it
li
lit
qu
qua
ti
tie
ties
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…