ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ equator

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng equator


equator /i'kweitə /

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  xích đạo
  (như) equinoctial

@equator
  xích đạo
  e. of an ellipsoid of revolution xích đạo của một elipxoit tròn xoay
  celestial e. xích đạo trời
  geographic e. xích đạo địa lý

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…