ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ equinoctial

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng equinoctial


equinoctial /i'kweiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) điểm phân

danh từ

+ (equator)
/i'kweitə/
  đường phân (điểm)
  (số nhiều) bão xuân phân, bão thu phân

@equinoctial
  (thuộc) phân điểm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…