equip /i'kwip/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
trang bị (cho ai... cái gì)
to equip an army with modren weapons → trang bị vũ khí hiện đại cho một quân đội
Các câu ví dụ:
1. Using this to his advantage, Quy soundproofed his room, equipping it with loudspeakers and strobe lights for recreational purposes.
Xem tất cả câu ví dụ về equip /i'kwip/