EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
eradicable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
eradicable
eradicable /i'rædikəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể nhổ rễ được
có thể trừ tiệt được
← Xem thêm từ eradiation
Xem thêm từ eradicate →
Từ vựng liên quan
ab
able
AD
ad
adi
adic
bl
cab
cable
E
e
er
era
ic
ra
rad
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…