EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
eras
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
eras
era /'iərə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thời đại, kỷ nguyên
Christian era
→ công nguyên
(địa lý,địa chất) đại
mesozoic era
→ đại trung sinh
← Xem thêm từ eradicators
Xem thêm từ erasability →
Từ vựng liên quan
as
E
e
er
era
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…