EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
eradicators
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
eradicators
eradicator
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người nhổ rễ, người bài trừ
← Xem thêm từ eradicator
Xem thêm từ eras →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adi
adic
at
cat
E
e
er
era
eradicator
ic
or
ra
rad
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…