EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ergodicity
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ergodicity
ergodicity
Phát âm
Ý nghĩa
tính góc egodic
← Xem thêm từ ergodic theorem
Xem thêm từ ergograph →
Từ vựng liên quan
ci
cit
city
E
e
er
erg
ergo
ergodic
go
god
ic
ici
it
od
odic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…