EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
erotamania
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
erotamania
erotamania /i,rɔtə'meinjə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bệnh tương tư; bệnh điên vì tình
xung động thoả dục
← Xem thêm từ erosivity
Xem thêm từ erotematic →
Từ vựng liên quan
AM
am
an
E
e
er
ma
man
mania
ni
ot
rot
rota
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…