EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
erred
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
erred
err /ə:/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
lầm lỗi, sai lầm
phạm tội
(từ cổ,nghĩa cổ), (từ hiếm,nghĩa hiếm) đi lang thang
← Xem thêm từ erratum
Xem thêm từ errhine →
Từ vựng liên quan
E
e
er
err
re
red
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…