ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ erred

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng erred


err /ə:/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  lầm lỗi, sai lầm
  phạm tội
  (từ cổ,nghĩa cổ), (từ hiếm,nghĩa hiếm) đi lang thang

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…