ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ eructations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng eructations


eructation /,i:rʌk'teiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự ợ, sự ợ hơi
  sự phun (núi lửa)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…