ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ erythroblastic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng erythroblastic


erythroblastic

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (thuộc) nguyên hồng cầu

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…