EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
escalope
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
escalope
escalope
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
miếng thịt bọc trứng và bánh mì rán
← Xem thêm từ escallops
Xem thêm từ escapable →
Từ vựng liên quan
cal
E
e
esc
lo
lop
lope
op
ope
pe
sc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…