EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
escudo
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
escudo
escudo /es'ku:dou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều escudos
đồng etcuđô (tiền Bồ đào nha)
← Xem thêm từ escucheon
Xem thêm từ escudos →
Từ vựng liên quan
cud
do
E
e
esc
sc
scud
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…