ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ escudo

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng escudo


escudo /es'ku:dou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều escudos
  đồng etcuđô (tiền Bồ đào nha)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…