ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ escucheon

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng escucheon


escucheon /is'kʌtʃən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

((cũng) scutcheon)
  huy hiệu trên khiên
  nắp lỗ khoá
to besmirch (sully) one's escutcheon
  tự làm ô danh
a blot on one's escut
  (xem) blotcheon

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…