EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
escucheon
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
escucheon
escucheon /is'kʌtʃən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
((cũng) scutcheon)
huy hiệu trên khiên
nắp lỗ khoá
to besmirch (sully) one's escutcheon
tự làm ô danh
a blot on one's escut
(xem) blotcheon
← Xem thêm từ escrows
Xem thêm từ escudo →
Từ vựng liên quan
ch
E
e
eon
esc
he
on
sc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…