ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ escrows

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng escrows


escrow /es'krou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (pháp lý) bản giao kèo do người thứ ba gữ (để làm bằng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…