EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
escrows
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
escrows
escrow /es'krou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(pháp lý) bản giao kèo do người thứ ba gữ (để làm bằng)
← Xem thêm từ escrow
Xem thêm từ escucheon →
Từ vựng liên quan
crow
crows
E
e
esc
escrow
ow
row
rows
sc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…