EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
esculent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
esculent
esculent /'eskjulənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
ăn được
danh từ
thức ăn
← Xem thêm từ escudos
Xem thêm từ esculents →
Từ vựng liên quan
E
e
en
ent
esc
lent
nt
sc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…