ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ etched

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng etched


etch /etʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  khắc axit

@etch
  (Tech) khắc (đ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…