EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
etchers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
etchers
etcher /'etʃə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thợ khắc axit
← Xem thêm từ etcher
Xem thêm từ etches →
Từ vựng liên quan
ch
E
e
er
etc
etch
etcher
he
her
hers
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…