ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ etching-needle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng etching-needle


etching-needle /'etʃiɳ,ni:dl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  mùi khắc axit

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…