EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ethicize
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ethicize
ethicize /'eθisaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm cho hợp với đạo đức, làm cho hợp với luân thường đạo lý
← Xem thêm từ ethicalness
Xem thêm từ ethics →
Từ vựng liên quan
ci
E
e
ethic
hi
ic
ici
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…