ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ethicize

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ethicize


ethicize /'eθisaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm cho hợp với đạo đức, làm cho hợp với luân thường đạo lý

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…