EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ethnomusicology
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ethnomusicology
ethnomusicology
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
khoa âm nhạc dân tộc
← Xem thêm từ ethnomusicologist
Xem thêm từ ethnopsychology →
Từ vựng liên quan
co
col
E
e
ic
lo
log
logy
mu
music
musicology
no
ology
om
si
SIC
sic
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…