EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ethylamine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ethylamine
ethylamine /'eθiləmin/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hoá học) Etylamin
← Xem thêm từ ethyl
Xem thêm từ ethylation →
Từ vựng liên quan
AM
am
amine
E
e
ethyl
hyla
in
la
lam
mi
min
mine
thy
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…