EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
etiology
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
etiology
etiology /,i:ti'ɔlədʤi/ (etiology) /,i:ti'ɔlədʤi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thuyết nguyên nhân
(y học) khoa nguyên nhân bệnh
← Xem thêm từ etiologist
Xem thêm từ etiquette →
Từ vựng liên quan
E
e
lo
log
logy
ology
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…