EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
eucentric
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
eucentric
eucentric
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(sinh học) chính tâm; bao quanh đoạn trung tâm
← Xem thêm từ eucatalepsy
Xem thêm từ eucephalous →
Từ vựng liên quan
ce
cent
centric
E
e
en
ent
ic
nt
ri
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…