EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
eucephalous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
eucephalous
eucephalous
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(động vật) có đầu phát triển
← Xem thêm từ eucentric
Xem thêm từ eucharis →
Từ vựng liên quan
ce
cep
cephalous
E
e
ep
ha
halo
lo
ou
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…