EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
euchres
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
euchres
euchre /'ju:kə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lối chơi bài ucơ (của Mỹ)
ngoại động từ
thắng điểm (đối phương chơi bài ucơ)
(thông tục) đánh lừa được; phỗng tay trên; đánh bại (ai)
← Xem thêm từ euchre
Xem thêm từ euchroic →
Từ vựng liên quan
ch
E
e
euchre
re
res
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…