EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
eudiometry
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
eudiometry
eudiometry /,ju:di'ɔmitri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hoá học) phép đo khí
← Xem thêm từ eudiometrical
Xem thêm từ eudiplueral →
Từ vựng liên quan
E
e
iom
me
met
om
try
udi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…