ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ eumenides

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng eumenides


eumenides

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  nữ thần Ơ mê nit tóc là rắn theo đuổi trừng trị kẻ phạm tội ác (thần thoại Hy lạp)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…