EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
eumenides
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
eumenides
eumenides
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
nữ thần Ơ mê nit tóc là rắn theo đuổi trừng trị kẻ phạm tội ác (thần thoại Hy lạp)
← Xem thêm từ eulogy
Xem thêm từ eunuch →
Từ vựng liên quan
des
E
e
en
id
ide
ides
me
men
ni
nide
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…