EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
euphorbiaceous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
euphorbiaceous
euphorbiaceous /ju:,fɔ:bi'eiʃəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thực vật học) (thuộc) họ thầu dầu
← Xem thêm từ euphorbia
Xem thêm từ euphoria →
Từ vựng liên quan
ac
ace
bi
ce
ceo
E
e
euphorbia
ho
iac
or
orb
ou
up
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…