EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
euphory
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
euphory
euphory /ju:'fɔ:biə/ (euphory) /'ju:fəri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
trạng thái phởn phơ
← Xem thêm từ euphorically
Xem thêm từ euphotic →
Từ vựng liên quan
E
e
ho
or
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…