EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
euphotic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
euphotic
euphotic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc lớp mặt nước có đầy đủ ánh sáng để cây sinh trưởng
← Xem thêm từ euphory
Xem thêm từ euphotometric →
Từ vựng liên quan
E
e
ho
hot
ic
ot
otic
phot
photic
ti
tic
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…