EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
eurhythmic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
eurhythmic
eurhythmic /ju:'riðmik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
cân đối; nhịp nhàng; đều đặn
← Xem thêm từ eurematics
Xem thêm từ eurhythmics →
Từ vựng liên quan
E
e
hmi
ic
mi
rh
rhythm
rhythmic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…