ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ eurhythmic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng eurhythmic


eurhythmic /ju:'riðmik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  cân đối; nhịp nhàng; đều đặn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…