EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rhythmic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rhythmic
rhythmic /'riðmik/ (rhythmical) /'riðmikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có nhịp điệu
nhịp nhàng
rhythmic dance
→ điệu múa nhịp nhàng
← Xem thêm từ rhythm method
Xem thêm từ rhythmical →
Từ vựng liên quan
hmi
ic
mi
r
rh
rhythm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…