ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rhythmical

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rhythmical


rhythmical /'riðmik/ (rhythmical) /'riðmikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có nhịp điệu
  nhịp nhàng
rhythmic dance → điệu múa nhịp nhàng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…